| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 
 | ||
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 
 | |||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 
 | |||
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 
 | |||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 
 | |||
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 
 | |||
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 
 | |||
| Trọng lượng không tải (kg) | 
 | |||
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 
 | |||
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 
 | |||
| Dung tích khoang hành lý (L) | 
 | |||
| Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | 
 | |||
| Động cơ | Loại động cơ | 
 | ||
| Số xy lanh | 
 | |||
| Bố trí xy lanh | 
 | |||
| Dung tích xy lanh (cc) | 
 | |||
| Tỉ số nén | 
 | |||
| Hệ thống nhiên liệu | 
 | |||
| Loại nhiên liệu | 
 | |||
| Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) | 
 | |||
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 
 | |||
| Tốc độ tối đa | 
 | |||
| Khả năng tăng tốc | 
 | |||
| Hệ số cản khí | 
 | |||
| Tiêu chuẩn khí thải | 
 | |||
| Chế độ lái | 
 | |||
| Hệ thống truyền động | 
 | |||
| Hộp số | 
 | |||
| Hệ thống treo | Trước | 
 | ||
| Sau | 
 | |||
| Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | 
 | ||
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | 
 | |||
| Vành & lốp xe | Loại vành | 
 | ||
| Kích thước lốp | 
 | |||
| Lốp dự phòng | 
 | |||
| Phanh | Trước | 
 | ||
| Sau | 
 | |||
| Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 
 | ||
| Trong đô thị | 
 | |||
| Ngoài đô thị | 
 | 
HILUX 2.4E 4X2 AT MLM
662.000.000₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT
ĐẠI LÝ TOYOTA BẾN THÀNH
Địa chỉ: 326 Võ Văn Kiệt, Phường Cô Giang, Quận 1, TP HCM
Khuyến mại : Liên hệ: 0937.53.51.57
Bảo hành: 3 năm tương đương 100.000 Km







 
				




 
				